Thông số kỹ thuật
Nhãn hiệu: HINO FC9JETC
Loại phương tiện: Ô tô tải (tự đổ)
Thông số chung:
– Trọng lượng bản thân: 4405 kg
– Phân bố : – Cầu trước: 2290 kg
– Cầu sau: 2115 kg
– Tải trọng cho phép chở: 6400 kg
– Số người cho phép chở: 3 người
– Trọng lượng toàn bộ: 11.000 kg
– Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 5670 x 2290 x 2610 mm
– Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 3.500 x 2.100/1.900 x 700/600 mm
– Khoảng cách trục: 3420 mm
– Vết bánh xe trước/ sau: 1800/1660 mm
– Số trục: 2
– Công thức bánh xe: 4 x 2
– Loại nhiên liệu: Diesel
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: J05E-UA
– Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
– Thể tích: 5123 cm3
– Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 132 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe:
– Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—
– Lốp trước/ sau: 8.25 – 16 /8.25 – 16
Hệ thống phanh:
– Phanh trước/Dẫn động: Tang trống /Khí nén – Thủy lực
– Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén – Thủy lực
– Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái:
– Kiểu hệ thống lái/Dẫn động: Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú: – Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng (5,11m3); – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
Kết cấu | STT | Chi tiết hạng mục | Quy cách vật tư tiêu chuẩn |
Sàn thùng | 1 | Đà dọc | Thép CT3 5mm chấn |
2 | Đà ngang | Thép CT3 4mm chấn | |
3 | Đà dọc khung phụ | Thép CT3 6mm chấn | |
4 | Đà ngang khung phụ | Thép CT3 4mm chấn | |
5 | Sàn | Thép CT3 phẳng 4mm | |
Mặt trước thùng | 6 | Xương đứng vách trước | Thép CT3 3mm chấn |
7 | Xương ngang vách trước | Thép CT3 3mm chấn | |
8 | Vách bửng trước | Thép CT3 4mm chấn | |
Hông thùng | 9 | Xương đứng vách hông | Thép CT3 3mm chấn |
10 | Xương ngang vách hông | Thép CT3 3mm chấn | |
11 | Vách bửng hông | Thép CT3 4mm chấn | |
Mặt sau thùng | 12 | Xương đứng vách sau | Thép CT3 3mm chấn |
13 | Xương ngang vách sau | Thép CT3 3mm chấn | |
14 | Vách bửng sau | Thép CT3 4mm chấn | |
15 | Gối đỡ trục bửng sau | Thép CT3 10mm chấn | |
Chi tiết phụ | 16 | Đệm lót sát xi và khung đà phụ | Cao su |
17 | Đẹm lót khùng đà và đà dọc | Gỗ | |
18 | Cản hông | Thép CT3 1,2mm | |
19 | Cản sau | Thép ống phi 90 | |
20 | Vè chắn bùn | Thép CT3 1,2mm | |
21 | Ty Ben :SAMMITR – 8 Tấn | KRM 160S – Mới 100% | |
22 | PTO: VPS | LX06S – Mới 100% | 150.000.000 VNĐ |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “FC9JETC (Thùng 5 Khối)”