Thùng xe ben Hino 15 tấn được gia công chắc chắn và bền bỉ, thiết kế ben Shamit nhập khẩu từ Thái Lan với ty ben lớn mạnh, khỏe đảm bảo sức nâng khoảng 30 tấn giúp việc chuyên chở và nâng hạ một cách dễ dàng và nhanh chóng, an toàn.
– Trọng lượng bản thân: 9805 kg
– Phân bố: – Cầu trước: 3525 kg – Cầu sau: 6280 kg
– Tải trọng cho phép chở: 14000 kg
– Số người cho phép chở: 3 người
– Trọng lượng toàn bộ: 24000 kg
– Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 7770 x 2460 x 2700 mm
– Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 4900 x 2160/1940 x 1000/900 mm
– Khoảng cách trục: 4130 + 1300 mm
– Vết bánh xe trước / sau: 1925/1855 mm
– Số trục: 3
– Công thức bánh xe: 6 x 4
– Loại nhiên liệu: Diesel
Động cơ
– Nhãn hiệu động cơ: J08E-UF
– Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
– Thể tích: 7684 cm3
– Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 184 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe
– Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/—
– Lốp trước / sau: 10.00R20 /10.00R20
Hệ thống phanh
– Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén – Thủy lực
– Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén – Thủy lực
– Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái
– Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Kết cấu |
STT |
Chi tiết hạng mục |
Quy cách vật tư |
Sàn thùng |
1 |
Đà dọc | Thép CT3 6mm chấn |
2 |
Đà ngang | Thép CT3 4mm chấn | |
3 |
Đà dọc khung phụ | Thép CT3 6mm chấn | |
4 |
Đà ngang khung phụ | Thép CT3 4mm chấn | |
5 |
Sàn | Thép CT3 phẳng 5mm | |
Mặt trước thùng |
6 |
Xương đứng vách trước | Thép CT3 3mm chấn |
7 |
Xương ngang vách trước | Thép CT3 3mm chấn | |
8 |
Vách bửng trước | Thép CT3 4mm chấn | |
Hông thùng |
9 |
Xương đứng vách hông | Thép CT3 3mm chấn |
10 |
Xương ngang vách hông | Thép CT3 3mm chấn | |
11 |
Vách bửng hông | Thép CT3 4mm chấn | |
Mặt sau thùng |
12 |
Xương đứng vách sau | Thép CT3 3mm chấn |
13 |
Xương ngang vách sau | Thép CT3 3mm chấn | |
14 |
Vách bửng sau | Thép CT3 4mm chấn | |
15 |
Gối đỡ trục bửng sau | Thép CT3 10mm chấn | |
Chi tiết phụ |
16 |
Đệm lót sát xi và khung đà phụ | Cao su |
17 |
Đẹm lót khùng đà và đà dọc | Gỗ | |
18 |
Cản hông | Thép CT3 1,2mm | |
19 |
Cản sau | Thép ống phi 90 | |
20 |
Vè chắn bùn | Thép CT3 1,2mm | |
21 |
Ty Ben: SAMMITR – 25 Tấn | KRM183B – Mới 100% | |
22 |
PTO: VPS | EATON 8209 – Mới 100% | 230.000.000 VNĐ |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “FM8JN7A (Thùng 11 Khối)”