Xe ben Hino XZU342L được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia với các bộ phận quan trọng đều được nhập khẩu từ Nhật Bản. Xe ben Hino có thiết kế ngoại thất trang nhã đẹp mắt, điểm nổi bật nhất của dòng xe này là động cơ thế hệ mới đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, giảm tiếng ồn, tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu và khí thải thân thiện hơn với môi trường.
Nằm trong chuỗi xe tải nhẹ Hino series 300, xe ben Hino XZU342L là phiên bản cải tiến mới nhất của dòng xe ben Hino Dutro hay còn gọi là xe ben Hino WU342L mang nhiều ưu điểm nổi bật
- Xe ben Hino nhập khẩu chất lượng cao
- Kích thước thùng lớn, chở được nhiều hàng hóa hơn
- Động cơ lớn, máy khỏe, mạnh mẽ
- Bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu
- Giá xe ben Hino rất cạnh tranh
- Phụ tùng dễ tìm dễ thay thế
Xe tải nhẹ Hino 300 Series đảm bảo sự Bền Bỉ – Chất Lượng và độ Tin Cậy cao cho tất cả các nhu cầu của khách hàng. Nếu bạn là người đang có nhu cầu tìm mua một chiếc xe ben bền bỉ có tải trọng 4 khối thì xe ben Hino XZU342L là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Tuy nhiên đối với một dòng xe nhập khẩu nguyên chiếc như chiếc Hino XZU342L này, ngoài những ưu điểm kể trên thì bó còn có những ưu và nhước điểm nào khác nữa hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay bên dưới đây nhé
– Trọng lượng bản thân: 3405 kg
– Phân bố : – Cầu trước: 1640 kg
– Cầu sau: 1765 kg
– Tải trọng cho phép chở: 4650 kg
– Số người cho phép chở: 3 người
– Trọng lượng toàn bộ: 8250 kg
– Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao: 5600 x 1990 x 2270 mm
– Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 3.300 x 1.900/1.600 x 600/460 mm
– Khoảng cách trục: 3380 mm
– Vết bánh xe trước/ sau: 1455/1480 mm
– Số trục: 2
– Công thức bánh xe: 4 x 2
– Loại nhiên liệu: Diesel
Động cơ
– Nhãn hiệu động cơ: N04C-VC
– Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
– Thể tích: 4009 cm3
– Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 104.1 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe
– Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
– Lốp trước/ sau: 7.50 – 16 /7.50 – 16
Hệ thống phanh
– Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
– Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
– Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái
– Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú: – Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng, thùng hàng có thể tích 3,69 m3; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
Kết cấu |
STT |
Chi tiết hạng mục |
Quy cách vật tư |
Sàn thùng |
1 |
Đà dọc | Thép CT3 5mm chấn |
2 |
Đà ngang | Thép CT3 4mm chấn | |
3 |
Đà dọc khung phụ | Thép CT3 6mm chấn | |
4 |
Đà ngang khung phụ | Thép CT3 4mm chấn | |
5 |
Sàn | Thép CT3 phẳng 4mm | |
Mặt trước thùng |
6 |
Xương đứng vách trước | Thép CT3 3mm chấn |
7 |
Xương ngang vách trước | Thép CT3 3mm chấn | |
8 |
Vách bửng trước | Thép CT3 4mm chấn | |
Hông thùng |
9 |
Xương đứng vách hông | Thép CT3 3mm chấn |
10 |
Xương ngang vách hông | Thép CT3 3mm chấn | |
11 |
Vách bửng hông | Thép CT3 4mm chấn | |
Mặt sau thùng |
12 |
Xương đứng vách sau | Thép CT3 3mm chấn |
13 |
Xương ngang vách sau | Thép CT3 3mm chấn | |
14 |
Vách bửng sau | Thép CT3 4mm chấn | |
15 |
Gối đỡ trục bửng sau | Thép CT3 10mm chấn | |
Chi tiết phụ |
16 |
Đệm lót sát xi và khung đà phụ | Cao su |
17 |
Đẹm lót khùng đà và đà dọc | Gỗ | |
18 |
Cản hông | Thép CT3 1,2mm | |
19 |
Cản sau | Thép ống phi 90 | |
20 |
Vè chắn bùn | Thép CT3 1,2mm | |
21 |
Ty Ben :SAMMITR – 6 Tấn | KRM143A – Mới 100% | |
22 |
PTO | VPS- Mới 100% |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “XZU342-L (Thùng 3.6 Khối)”