Hino Vĩnh Thịnh xin giới thiệu đến quý khách xe ben Hino 3T5 thùng ben tự đổ được thiết kế sản xuất nhằm mang đến cho quý khách hàng đang kinh doanh mặt hàng vật liệu xây dựng (Cát sỏi, đá, xi măng…) có một chiếc xe phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa, khả năng hoạt động bền bỉ và chịu tải cao ít hao tốn nhiên liệu trên mọi địa hình. Ngoài ra khung gầm chắc chắn thiết kế hiện đại cùng với tải trọng phù hợp với những tài xế đang sở hữu bằng lái B2 làm nên chiếc xe ben được nhiều khách hàng ưa chuộng nhất thị trường.
giá xe ben Hino tốt nhất thị trường.
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 3510 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1735 | kG |
– Cầu sau : | 1775 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 3495 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 7200 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5600 x 1970 x 2310 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 3.350 x 1.680/1.520 x 500/420 | mm |
Khoảng cách trục : | 3380 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1455/1480 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | N04C-VC |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 100 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 7.50 – 16 /7.50 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Kết cấu | STT | Chi tiết hạng mục | Quy cách vật tư tiêu chuẩn |
Sàn thùng | 1 | Đà dọc | Thép CT3 5mm chấn |
2 | Đà ngang | Thép CT3 4mm chấn | |
3 | Đà dọc khung phụ | Thép CT3 6mm chấn | |
4 | Đà ngang khung phụ | Thép CT3 4mm chấn | |
5 | Sàn | Thép CT3 phẳng 4mm | |
Mặt trước thùng | 6 | Xương đứng vách trước | Thép CT3 3mm chấn |
7 | Xương ngang vách trước | Thép CT3 3mm chấn | |
8 | Vách bửng trước | Thép CT3 4mm chấn | |
Hông thùng | 9 | Xương đứng vách hông | Thép CT3 3mm chấn |
10 | Xương ngang vách hông | Thép CT3 3mm chấn | |
11 | Vách bửng hông | Thép CT3 4mm chấn | |
Mặt sau thùng | 12 | Xương đứng vách sau | Thép CT3 3mm chấn |
13 | Xương ngang vách sau | Thép CT3 3mm chấn | |
14 | Vách bửng sau | Thép CT3 4mm chấn | |
15 | Gối đỡ trục bửng sau | Thép CT3 10mm chấn | |
Chi tiết phụ | 16 | Đệm lót sát xi và khung đà phụ | Cao su |
17 | Đẹm lót khùng đà và đà dọc | Gỗ | |
18 | Cản hông | Thép CT3 1,2mm | |
19 | Cản sau | Thép ống phi 90 | |
20 | Vè chắn bùn | Thép CT3 1,2mm | |
21 | Ty Ben :SAMMITR – 6 Tấn | KRM143A – Mới 100% | |
22 | PTO | VPS- Mới 100% | 130.000.000 VNĐ |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “XZU342-N (Thùng 2.8 Khối)”